Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nexus 5 (2015) (2 ý kiến)
shopgiaretoanquocđộ phân giải cao, màn hình to vừa phải, dung lương ram lớn(3.340 ngày trước)
hungbk90may chay he dieu hanh tot hon.man hinh dep(3.355 ngày trước)
Ý kiến của người chọn A7000 Plus (1 ý kiến)
shophuong87A7000 Plus thiết kế đpẹ , camera chụp ảnh sáng rõ.(3.356 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Nexus 5X (Google Nexus 5X) 16GB Carrbon đại diện cho Nexus 5 (2015) | vs | Lenovo A7000 Plus đại diện cho A7000 Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core) | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 418 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12.3Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mics
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2700mAh | vs | Li-Ion 2900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Than chì | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 147 x 72.6 x 7.9 mm | vs | 152.6×76.2×7.99mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nexus 5 (2015) vs iPhone 6S |
Nexus 5 (2015) vs iPhone 6S Plus |
Nexus 5 (2015) vs Galaxy J2 |
Nexus 5 (2015) vs Moto X Play Dual SIM |
LG G Flex 3 vs Nexus 5 (2015) |
LG Tribute 2 vs Nexus 5 (2015) |
LG Bello II vs Nexus 5 (2015) |
G Pro 3 vs Nexus 5 (2015) |
Nexus 5 vs Nexus 5 (2015) |
Xperia Z5 vs Nexus 5 (2015) |
Galaxy S6 Edge Plus vs Nexus 5 (2015) |
Galaxy Note 5 vs Nexus 5 (2015) |
Galaxy Note 5 Edge vs Nexus 5 (2015) |
Galaxy J1 Ace vs Nexus 5 (2015) |
iPhone 6 vs Nexus 5 (2015) |