Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nexus 5 (2015) hay iPhone 6S Plus, Nexus 5 (2015) vs iPhone 6S Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nexus 5 (2015) hay iPhone 6S Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Nexus 5X (Google Nexus 5X) 16GB Carrbon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S Plus 64GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 6S Plus 16GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 6S Plus 16GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 6S Plus 16GB Space Gray (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 6S Plus 16GB Space Gray (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S Plus 16GB Space Gray (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S Plus 64GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S Plus 64GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Apple iPhone 6S Plus 64GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S Plus 16GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S Plus 64GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 6S Plus 64GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 6S Plus 64GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S Plus 64GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Apple iPhone 6S Plus 64GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 6S Plus 64GB Space Gray (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S Plus 64GB Space Gray (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S Plus 64GB Space Gray (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 6S Plus 128GB Space Gray (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S Plus 128GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S Plus 128GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S Plus 128GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S Plus 128GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S Plus 128GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S Plus 128GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S Plus 128GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 6S Plus 128GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S Plus 128GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Apple iPhone 6S Plus 128GB Space Gray (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Apple iPhone 6S Plus 128GB Space Gray (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S Plus 16GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S Plus 16GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPhone 6S Plus 16GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S Plus 16GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 6S Plus 16GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPhone 6S Plus 16GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nexus 5 (2015) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn iPhone 6S Plus (3 ý kiến)
hamishopiPhone 6S Plus sử dụng chipset A9(3.020 ngày trước)
thienbao2011Chất lượng hình ảnh đang ở mức dần hoàn thiện với cải tiên khác biệt nhất là chế độ quay video ở mức 4K(3840x2160)(3.192 ngày trước)
shophuong87iPhone 6S Plus thiết kế đẹp màn hình cảm ứng lớn.(3.223 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Nexus 5X (Google Nexus 5X) 16GB Carrbon
đại diện cho
Nexus 5 (2015)
vsApple iPhone 6S Plus 16GB Rose Gold (Bản Unlock)
đại diện cho
iPhone 6S Plus
H
Hãng sản xuấtLGvsApple iPhone 6S PlusHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core)vsApple A9 (1.84 GHz Dual-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsiOS 9Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau12.3Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mics
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- TV-out
- Maps
- Organizer
- Document editor
- Photo/video editor
- 3D Touch display
- Display Zoom
- Fingerprint sensor (Touch ID v2)
- Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
• CDMA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 2700mAhvsLi-Po 2915mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs384giờThời gian chờ
K
Màu
• Than chì
vs
• Rose Gold
Màu
Trọng lượng136gvs192gTrọng lượng
Kích thước147 x 72.6 x 7.9 mmvs158.2 x 77.9 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ