Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nexus 5 (2015) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn iPhone 6S Plus (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/09/mfy1442543223.jpg)
hamishopiPhone 6S Plus sử dụng chipset A9(3.020 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thienbao2011Chất lượng hình ảnh đang ở mức dần hoàn thiện với cải tiên khác biệt nhất là chế độ quay video ở mức 4K(3840x2160)(3.192 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shophuong87iPhone 6S Plus thiết kế đẹp màn hình cảm ứng lớn.(3.223 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Nexus 5X (Google Nexus 5X) 16GB Carrbon đại diện cho Nexus 5 (2015) | vs | Apple iPhone 6S Plus 16GB Rose Gold (Bản Unlock) đại diện cho iPhone 6S Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Apple iPhone 6S Plus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core) | vs | Apple A9 (1.84 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | iOS 9 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 418 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 5Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 12.3Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • iMessage | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mics
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Organizer - Document editor - Photo/video editor - 3D Touch display - Display Zoom - Fingerprint sensor (Touch ID v2) - Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 • CDMA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2700mAh | vs | Li-Po 2915mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 384giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Than chì | vs | • Rose Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 192g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 147 x 72.6 x 7.9 mm | vs | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nexus 5 (2015) vs iPhone 6S | ![]() | ![]() |
Nexus 5 (2015) vs Galaxy J2 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 (2015) vs A7000 Plus | ![]() | ![]() |
Nexus 5 (2015) vs Moto X Play Dual SIM | ![]() | ![]() |
LG G Flex 3 vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
LG Tribute 2 vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
LG Bello II vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
G Pro 3 vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge Plus vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Galaxy J1 Ace vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs One M9 Plus Supreme Camera |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs Galaxy S7 |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs Galaxy S7 Plus |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs LG K10 |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs Galaxy S7 Mini |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs Xiaomi Mi Max |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs Motorola X (2016) |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs Lenovo Moto G4 Play |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs Motorola Moto X Play (2016) |
![]() | ![]() | iPhone 6S vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | Xperia Z5 vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S6 Edge Plus vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Edge vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4c vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | HTC One M9+ vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs iPhone 6S Plus |