Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Pro 3 hay Nexus 5 (2015), G Pro 3 vs Nexus 5 (2015)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Pro 3 hay Nexus 5 (2015) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
G Pro 3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nexus 5 (2015)
( 0 người chọn )
1
0
G Pro 3
Nexus 5 (2015)

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Pro 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Nexus 5X (Google Nexus 5X) 16GB Carrbon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn G Pro 3 (1 ý kiến)
shophuong87G Pro 3 có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.233 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 5 (2015) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Pro 3
đại diện cho
G Pro 3
vsLG Nexus 5X (Google Nexus 5X) 16GB Carrbon
đại diện cho
Nexus 5 (2015)
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng Quad-HDvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs12.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Active noise cancellation with dedicated mics
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Po 2700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Than chì
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs136gTrọng lượng
Kích thướcvs147 x 72.6 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ