Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z5 (3 ý kiến)

shopgiaretoanquocquá ổn cho chọn lựa của tín đồ mê quay phim, chụp ảnh(3.475 ngày trước)

hungbk90cau hinh cao hon do bao mat cao hon(3.490 ngày trước)

shophuong87Xperia Z5 chụp ảnh đẹp với camera 23MP(3.491 ngày trước)
Ý kiến của người chọn A7000 Plus (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z5 (E6603) Gold đại diện cho Xperia Z5 | vs | Lenovo A7000 Plus đại diện cho A7000 Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 430 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 23Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2900mAh | vs | Li-Ion 2900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146 x 72 x 7.3 mm | vs | 152.6×76.2×7.99mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z5 vs Xperia Z5 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Xperia Z5 Premium | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Xperia Z5 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Xperia Z5 Premium Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs iPhone 6S | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs iPhone 6S Plus | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Galaxy J2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Moto X Play Dual SIM | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge Plus vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |