Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z5 (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/10/twy1413186530.png)
shopgiaretoanquocquá ổn cho chọn lựa của tín đồ mê quay phim, chụp ảnh(3.211 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/03/sss1394167752.jpg)
hungbk90cau hinh cao hon do bao mat cao hon(3.226 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shophuong87Xperia Z5 chụp ảnh đẹp với camera 23MP(3.227 ngày trước)
Ý kiến của người chọn A7000 Plus (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z5 (E6603) Gold đại diện cho Xperia Z5 | vs | Lenovo A7000 Plus đại diện cho A7000 Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 430 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 23Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2900mAh | vs | Li-Ion 2900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146 x 72 x 7.3 mm | vs | 152.6×76.2×7.99mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z5 vs Xperia Z5 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Xperia Z5 Premium | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Xperia Z5 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Xperia Z5 Premium Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs iPhone 6S | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs iPhone 6S Plus | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Galaxy J2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z5 vs Moto X Play Dual SIM | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge Plus vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |