Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Honor 7i hay Huawei Mate 7S, Honor 7i vs Huawei Mate 7S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Honor 7i hay Huawei Mate 7S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Honor 7i
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Huawei Mate 7S
( 0 người chọn )
1
0
Honor 7i
Huawei Mate 7S

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Honor 7i 16GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7i (ATH-AL00) 32GB (3GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7i (ATH-AL00) 32GB (3GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7i 16GB (2GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Mate 7S
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Honor 7i (1 ý kiến)
shophuong87Honor 7i có thiết kế đẹp, pin bền hơn.(3.304 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Mate 7S (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Honor 7i 16GB (2GB RAM) Gold
đại diện cho
Honor 7i
vsHuawei Mate 7S
đại diện cho
Huawei Mate 7S
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
Tính năng
Tính năng khácThiết kế camera dạng trượt.
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.265 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Po 3100mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng160gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước141.6 x 71.2 x 7.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ