Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips S309 hay Zenfone 2E, Philips S309 vs Zenfone 2E

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips S309 hay Zenfone 2E đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Philips S309
( 0 người chọn )
vs
Zenfone 2E
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Philips S309
Zenfone 2E

So sánh về giá của sản phẩm

Philips S309 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2E Charcoal Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2E Pearl White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips S309 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Zenfone 2E (1 ý kiến)
tragopvinhgiangZenfone 2E màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.277 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips S309 Yellow
đại diện cho
Philips S309
vsAsus Zenfone 2E Pearl White for AT&T
đại diện cho
Zenfone 2E
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsAsusHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.6 GHz Dual-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsPowerVR SGX544 MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsLi-Po 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs19giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng126gvs155gTrọng lượng
Kích thước127.6 x 64.7 x 10.8 mmvs148.1 x 71.4 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ