Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Moto E Dual SIM (2nd gen) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G Flex 3 (1 ý kiến)

LanHuong1989LG G Flex 3 màn hình cong ấn tượng.(3.539 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 White đại diện cho Moto E Dual SIM (2nd gen) | vs | LG G Flex 3 đại diện cho LG G Flex 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Nhận diện vân tay | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player - DivX/WMV/MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2390mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.9 x 66.8 x 12.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Moto E Dual SIM (2nd gen) vs ZTE V3 | ![]() | ![]() |
Moto E Dual SIM (2nd gen) vs Moto X Force | ![]() | ![]() |
Moto G (3rd gen) vs Moto E Dual SIM (2nd gen) | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy J5 vs Moto E Dual SIM (2nd gen) | ![]() | ![]() |
Galaxy J5 vs Moto E Dual SIM (2nd gen) | ![]() | ![]() |
Moto X Pure Edition vs Moto E Dual SIM (2nd gen) | ![]() | ![]() |
Moto E (2015) vs Moto E Dual SIM (2nd gen) | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto E Dual SIM (2nd gen) | ![]() | ![]() |