Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips S309 hay Philips Sapphire S616, Philips S309 vs Philips Sapphire S616

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips S309 hay Philips Sapphire S616 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Philips S309
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Philips Sapphire S616
( 0 người chọn )
1
0
Philips S309
Philips Sapphire S616

So sánh về giá của sản phẩm

Philips S309 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips Sapphire S616
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips S309 (1 ý kiến)
shophuong87Philips S309 màu sắc trẻ trung cho nhiều lựa chọn.(3.218 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Philips Sapphire S616 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips S309 Yellow
đại diện cho
Philips S309
vsPhilips Sapphire S616
đại diện cho
Philips Sapphire S616
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Octa-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsĐiện thoại giúp chống hại mắtTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvs3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs154gTrọng lượng
Kích thước127.6 x 64.7 x 10.8 mmvs152 x 77.9 x 8.3 mmKích thước
D

Đối thủ