Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Boost MAX Plus (1 ý kiến)

tragopvinhgiangBoost MAX Plus màn hình cảm ứng lớn, độ phân giải cao.(3.547 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Philips S309 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
ZTE Boost MAX Plus đại diện cho Boost MAX Plus | vs | Philips S309 Yellow đại diện cho Philips S309 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | ZTE | vs | Philips | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3400mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 195g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 165.1 x 82.6 x 10.2 mm | vs | 127.6 x 64.7 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Boost MAX Plus vs Wiko Bloom 2 | ![]() | ![]() |
Boost MAX Plus vs Wiko Highway Star 4G | ![]() | ![]() |
ZTE Axon Lux vs Boost MAX Plus | ![]() | ![]() |
Blade D6 vs Boost MAX Plus | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Wiko Bloom 2 |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Wiko Highway Star 4G |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Rainbow Up |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Rainbow Lite |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Zenfone 2E |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Philips S307 |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Philips Life V787 |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Philips Sapphire S616 |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Philips V387A |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Philips S358 |
![]() | ![]() | ZTE Axon Lux vs Philips S309 |
![]() | ![]() | Blade D6 vs Philips S309 |