Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips Sapphire S616 hay Philips S358, Philips Sapphire S616 vs Philips S358

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips Sapphire S616 hay Philips S358 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Philips Sapphire S616
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Philips S358
( 0 người chọn )
1
0
Philips Sapphire S616
Philips S358

So sánh về giá của sản phẩm

Philips Sapphire S616
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S358
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips Sapphire S616 (1 ý kiến)
shophuong87Philips Sapphire S616 thiết kế đẹp màn hình lớn.(3.236 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Philips S358 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips Sapphire S616
đại diện cho
Philips Sapphire S616
vsPhilips S358
đại diện cho
Philips S358
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Octa-corevs1.3 GHzChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khácĐiện thoại giúp chống hại mắtvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
Pin3000mAhvsLi-Po 2300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng154gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152 x 77.9 x 8.3 mmvs141.9 x 73 x 9.65mmKích thước
D

Đối thủ