Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Blade D6 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Philips S309 (2 ý kiến)

giadungtotCó kết nối HD với máy tính rất tiện lợi khi xem phim(3.349 ngày trước)

tragopvinhgiangPhilips S309 có nhiều màu sắc nổi bật cho bạn lựa chọn.(3.546 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ZTE Blade D6 đại diện cho Blade D6 | vs | Philips S309 Yellow đại diện cho Philips S309 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | ZTE | vs | Philips | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T720MP2 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng • Bạc • Xám tro • Gold | vs | • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 7 mm thickness | vs | 127.6 x 64.7 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blade D6 vs Marshall London | ![]() | ![]() |
Blade D6 vs S500 Touch | ![]() | ![]() |
Blade D6 vs Axon Pro | ![]() | ![]() |
Blade D6 vs Nexus 2015 | ![]() | ![]() |
Blade D6 vs ZTE Axon Lux | ![]() | ![]() |
Blade D6 vs Boost MAX Plus | ![]() | ![]() |
Blade D6 vs Wiko Bloom 2 | ![]() | ![]() |
Blade D6 vs Wiko Highway Star 4G | ![]() | ![]() |
Noir Z9 vs Blade D6 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Wiko Bloom 2 |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Wiko Highway Star 4G |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Rainbow Up |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Rainbow Lite |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Zenfone 2E |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Philips S307 |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Philips Life V787 |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Philips Sapphire S616 |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Philips V387A |
![]() | ![]() | Philips S309 vs Philips S358 |
![]() | ![]() | Boost MAX Plus vs Philips S309 |
![]() | ![]() | ZTE Axon Lux vs Philips S309 |