Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Axon Lux hay Philips S309, ZTE Axon Lux vs Philips S309

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Axon Lux hay Philips S309 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Axon Lux
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Philips S309
( 0 người chọn )
1
0
ZTE Axon Lux
Philips S309

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Axon Lux Chromium Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Axon Lux Ion Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Axon Lux Phthalo Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S309 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Axon Lux (1 ý kiến)
tragopvinhgiangZTE Axon Lux thiết kế đẹp, pin bền.(3.321 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Philips S309 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Axon Lux Phthalo Blue
đại diện cho
ZTE Axon Lux
vsPhilips S309 Yellow
đại diện cho
Philips S309
H
Hãng sản xuấtZTEvsPhilipsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core)vs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1536 x 2560pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượng168gvs126gTrọng lượng
Kích thước154.5 x 75.3 x 9.7 mmvs127.6 x 64.7 x 10.8 mmKích thước
D

Đối thủ