Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Noir Z9 hay Blade D6, Noir Z9 vs Blade D6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Noir Z9 hay Blade D6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Noir Z9
( 0 người chọn )
vs
Blade D6
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Noir Z9
Blade D6

So sánh về giá của sản phẩm

Q-Mobile Noir Z9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Blade D6
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Noir Z9 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Blade D6 (2 ý kiến)
giadungtotLà sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng, máy dung bền(3.142 ngày trước)
LanHuong1989Blade D6 chụp ảnh đẹp, màn hình cảm ứng lớn.(3.346 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Q-Mobile Noir Z9
đại diện cho
Noir Z9
vsZTE Blade D6
đại diện cho
Blade D6
H
Hãng sản xuấtQ-mobilevsZTEHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-T720MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ346 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
• Bạc
• Xám tro
• Gold
Màu
Trọng lượng97gvs120gTrọng lượng
Kích thước141 x 68 x 5.1 mmvs7 mm thicknessKích thước
D

Đối thủ