Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Pro 3 hay G4 F500 S/L/K, G Pro 3 vs G4 F500 S/L/K

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Pro 3 hay G4 F500 S/L/K đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
G Pro 3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
G4 F500 S/L/K
( 0 người chọn )
1
0
G Pro 3
G4 F500 S/L/K

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Pro 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 F500 S/L/K
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn G Pro 3 (1 ý kiến)
LanHuong1989G Pro 3 có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.385 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G4 F500 S/L/K (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Pro 3
đại diện cho
G Pro 3
vsLG G4 F500 S/L/K
đại diện cho
G4 F500 S/L/K
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsHexa-Core (6 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng Quad-HDvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsQuay video 4k
Phiên bản da
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs155gTrọng lượng
Kích thướcvs148.9 x 76.7 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ