Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Moto X Pure Edition hay Moto X Style, Moto X Pure Edition vs Moto X Style

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Moto X Pure Edition hay Moto X Style đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Moto X Pure Edition
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Moto X Style
( 0 người chọn )
3
0
Moto X Pure Edition
Moto X Style

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto X Pure Edition 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Pure Edition 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Pure Edition 64GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Style 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Style 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Style 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Moto X Style 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Style 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Style 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Moto X Pure Edition (2 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.278 ngày trước)
LanHuong1989Moto X Pure Edition vỏ máy thiết kế bàng gỗ.(3.403 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto X Style (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto X Pure Edition 64GB
đại diện cho
Moto X Pure Edition
vsMotorola Moto X Style 64GB White
đại diện cho
Moto X Style
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)Chipset
Số coreHexa-Core (6 nhân)vsHexa-Core (6 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1536 x 2560pixelsvs1536 x 2560pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau21Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Hỗ trợ khả năng quay phim 4K.
- Fast battery charging: 34% in 15 min
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- MP4/H.264/WMV player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Hỗ trợ khả năng quay phim 4K.
- Fast battery charging: 34% in 15 min
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- MP4/H.264/WMV player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng179gvs179gTrọng lượng
Kích thước153.9 x 76.2 x 11.1 mmvs153.9 x 76.2 x 11.1 mmKích thước
D

Đối thủ