Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Honor 7 Plus hay Honor 7, Huawei Honor 7 Plus vs Honor 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Honor 7 Plus hay Honor 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Honor 7 Plus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Honor 7
( 0 người chọn )
1
0
Huawei Honor 7 Plus
Honor 7

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Honor 7 Plus
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor 7 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor 7 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor 7 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Honor 7 Plus (1 ý kiến)
LanHuong1989Huawei Honor 7 Plus có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.361 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Honor 7 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Honor 7 Plus
đại diện cho
Huawei Honor 7 Plus
vsHuawei Honor 7 64GB White
đại diện cho
Honor 7
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex-A53 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T628Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs20MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.265 player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Emotion UI 3.1
- Fingerprint sensor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 4000mAhvsLi-Po 3100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs157gTrọng lượng
Kích thướcvs143.2 x 71.9 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ