Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus PadFone S hay Samsung Galaxy S4 Mini LTE, Asus PadFone S vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus PadFone S hay Samsung Galaxy S4 Mini LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus PadFone S
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy S4 Mini LTE
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Asus PadFone S
Samsung Galaxy S4 Mini LTE

So sánh về giá của sản phẩm

Asus PadFone S PF500KL 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus PadFone S PF500KL 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus PadFone S PF500KL 64GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus PadFone S PF500KL 64GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S4 Mini LTE (SHV-E370K) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus PadFone S (1 ý kiến)
LanHuong1989Asus PadFone S có thiết kế gọn và thanh lịch.(3.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S4 Mini LTE (1 ý kiến)
anht401Dùng cái này thì khỏi phải bàn, lướt web cứ gọi là nhanh lướt(3.459 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus PadFone S PF500KL 64GB Phablet White
đại diện cho
Asus PadFone S
vsSamsung Galaxy S4 Mini LTE (SHV-E370K) Black
đại diện cho
Samsung Galaxy S4 Mini LTE
H
Hãng sản xuấtAsusvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vs1.7 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 x 1200pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- ASUS WebStorage (50 GB storage)
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Po 2300mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoại22 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ530giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs109gTrọng lượng
Kích thước143.4 x 72.5 x 10 mmvs61.3 x 124.6 x 8.94mmKích thước
D

Đối thủ