Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel M150 hay Masstel P20, Masstel M150 vs Masstel P20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel M150 hay Masstel P20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel M150
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Masstel P20
( 0 người chọn )
1
0
Masstel M150
Masstel P20

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel M150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel P20 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel M150 (1 ý kiến)
LanHuong2000Masstel M150 đẹp, chụp ảnh rõ nét.(3.417 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Masstel P20 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel M150
đại diện cho
Masstel M150
vsĐiện thoại Masstel P20 Yellow
đại diện cho
Masstel P20
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs128MBBộ nhớ trong
RAM256MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nghe nhạc MP3/e-AAC+/WMA
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Document viewer/editor(Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Ghi âm giọng nói
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ200giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước116 x 67 x 12.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ