Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel P20 hay Masstel M351, Masstel P20 vs Masstel M351

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel P20 hay Masstel M351 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel P20
( 0 người chọn )
vs
Masstel M351
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Masstel P20
Masstel M351

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel P20 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M351 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M351 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M351 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M351 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel P20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Masstel M351 (1 ý kiến)
LanHuong2000Masstel M351 tích hợp 2 sim 2 sóng, tiện lợi trng công việc.(3.422 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Điện thoại Masstel P20 Yellow
đại diện cho
Masstel P20
vsMasstel M351 Yellow
đại diện cho
Masstel M351
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs480 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM64MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs120gTrọng lượng
Kích thướcvs118 x 62.8 x 10.5mmKích thước
D

Đối thủ