Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel M15 hay Masstel P20, Masstel M15 vs Masstel P20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel M15 hay Masstel P20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel M15
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Masstel P20
( 0 người chọn )
1
0
Masstel M15
Masstel P20

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel M15
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel P20 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel M15 (1 ý kiến)
LanHuong2000Masstel M15 hai sim hia sóng, thiết kế gọn nhẹ.(3.422 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Masstel P20 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel M15
đại diện cho
Masstel M15
vsĐiện thoại Masstel P20 Yellow
đại diện cho
Masstel P20
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 320pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs128MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước115,2 x 61 x 10,7 mmvsKích thước
D

Đối thủ