Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel P20 hay Masstel M421, Masstel P20 vs Masstel M421

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel P20 hay Masstel M421 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel P20
( 0 người chọn )
vs
Masstel M421
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Masstel P20
Masstel M421

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel P20 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P20 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M421 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M421 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M421 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M421 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel P20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Masstel M421 (1 ý kiến)
LanHuong2000Masstel M421 máy tích hợp 2 sim hai sóng.(3.422 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Điện thoại Masstel P20 Yellow
đại diện cho
Masstel P20
vsMasstel M421 White
đại diện cho
Masstel M421
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMTK6572 (1.2GHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs125gTrọng lượng
Kích thướcvs124 x 64.8 x 11.2mmKích thước
D

Đối thủ