Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel M451 hay Masstel M150, Masstel M451 vs Masstel M150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel M451 hay Masstel M150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel M451
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Masstel M150
( 0 người chọn )
2
0
Masstel M451
Masstel M150

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel M451 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M451 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M451 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel M451 (2 ý kiến)
LanHuong2000Masstel M451 tích hợp 3G mà pin vẫn bền hơn Masstel M150.(3.417 ngày trước)
ShopcongnghevnMasstel M451 chụp ảnh đẹp hơn Masstel M150.(3.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Masstel M150 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel M451 Black
đại diện cho
Masstel M451
vsMasstel M150
đại diện cho
Masstel M150
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6572vs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- Nghe nhạc MP3/e-AAC+/WMA
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Document viewer/editor(Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Ghi âm giọng nói
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ80giờvs200giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng120gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước135 x 67.2 x 9.9mmvs116 x 67 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ