Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel Strong B5000 hay Masstel M150, Masstel Strong B5000 vs Masstel M150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel Strong B5000 hay Masstel M150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel Strong B5000
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Masstel M150
( 0 người chọn )
3
0
Masstel Strong B5000
Masstel M150

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel Strong B5000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel Strong B5000 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel Strong B5000 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Masstel M150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel Strong B5000 (2 ý kiến)
LanHuong2000Masstel Strong B5000 cấu hình cao, thiết kế đẹp.(3.417 ngày trước)
ShopcongnghevnMasstel Strong B5000 thiết kế đẹp hơn Masstel M150(3.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Masstel M150 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel Strong B5000 White
đại diện cho
Masstel Strong B5000
vsMasstel M150
đại diện cho
Masstel M150
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- Nghe nhạc MP3/e-AAC+/WMA
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Document viewer/editor(Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Ghi âm giọng nói
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Po 5000mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1300giờvs200giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước10.3mmvs116 x 67 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ