Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel M401 hay Masstel M15, Masstel M401 vs Masstel M15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel M401 hay Masstel M15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel M401
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Masstel M15
( 0 người chọn )
2
0
Masstel M401
Masstel M15

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel M401 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M401 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M401 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M401 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M15
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel M401 (2 ý kiến)
LanHuong2000Masstel M401 thiét kế đẹp mà giá rẻ hơn Masstel M15.(3.422 ngày trước)
ShopcongnghevnMasstel M401 thiết kế đẹp mà giá lại rẻ hơn Masstel M15.(3.442 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Masstel M15 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel M401 Yellow
đại diện cho
Masstel M401
vsMasstel M15
đại diện cho
Masstel M15
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6572vs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs480 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs256MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước125 x 64.3 x 10.1mmvs115,2 x 61 x 10,7 mmKích thước
D

Đối thủ