Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel M15 hay Masstel M421, Masstel M15 vs Masstel M421

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel M15 hay Masstel M421 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel M15
( 0 người chọn )
vs
Masstel M421
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Masstel M15
Masstel M421

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel M15
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M421 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M421 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M421 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M421 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel M15 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Masstel M421 (1 ý kiến)
LanHuong2000Masstel M421 máy có nhièu màu lựa chọn mà giá hạt rẻ.(3.422 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel M15
đại diện cho
Masstel M15
vsMasstel M421 White
đại diện cho
Masstel M421
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsMTK6572 (1.2GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 320pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM128MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs125gTrọng lượng
Kích thước115,2 x 61 x 10,7 mmvs124 x 64.8 x 11.2mmKích thước
D

Đối thủ