Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A1900 hay BLU Win JR LTE, Lenovo A1900 vs BLU Win JR LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A1900 hay BLU Win JR LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo A1900
( 0 người chọn )
vs
BLU Win JR LTE
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lenovo A1900
BLU Win JR LTE

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A1900
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo A1900 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Win JR LTE (1 ý kiến)
lopforever1990Máy có pin dung lượng lớn hơn nhiều(3.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A1900
đại diện cho
Lenovo A1900
vsBLU Win JR LTE X130Q Grey
đại diện cho
BLU Win JR LTE
H
Hãng sản xuấtLenovovsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- OneDrive (15 GB cloud storage)
- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Po 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs720giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng117gvs138gTrọng lượng
Kích thước121 x 62 x 9.5 mmvs133 x 67.5 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ