Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo A1900 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Win JR LTE (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lopforever1990Máy có pin dung lượng lớn hơn nhiều(3.574 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo A1900 đại diện cho Lenovo A1900 | vs | BLU Win JR LTE X130Q Grey đại diện cho BLU Win JR LTE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - OneDrive (15 GB cloud storage)
- MP3/AAC/WMA/WAV player - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121 x 62 x 9.5 mm | vs | 133 x 67.5 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo A1900 vs Lava Iris X1 Mini | ![]() | ![]() |
Lenovo A1900 vs Huawei Y360 | ![]() | ![]() |
Lenovo A1900 vs Karbonn S15 | ![]() | ![]() |
Lenovo A1900 vs BLU Win HD LTE | ![]() | ![]() |
Lenovo A1900 vs BLU Win HD | ![]() | ![]() |
Lenovo A1900 vs Lenovo A5860 | ![]() | ![]() |
Xolo Q600-Club vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |
Lenovo A5000 vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 2A vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |
Lenovo S660 vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |
Lenovo S860 vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |
Lumia 640 XL vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |
Lumia 635 vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |