Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A7000 hay Xolo Q1000s Plus, Lenovo A7000 vs Xolo Q1000s Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A7000 hay Xolo Q1000s Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo A7000
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xolo Q1000s Plus
( 0 người chọn )
1
0
Lenovo A7000
Xolo Q1000s Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A7000 Onyx Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Lenovo A7000 Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Lenovo A7000 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
XOLO Q1000s plus
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo A7000 (1 ý kiến)
lopforever1991Có thiết kế đẹp, thương hiệu nổi tiếng hơn(3.566 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xolo Q1000s Plus (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A7000 Onyx Black
đại diện cho
Lenovo A7000
vsXOLO Q1000s plus
đại diện cho
Xolo Q1000s Plus
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevs1.5 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsPowerVR SGX544 MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Lenovo Vibe
- Dolby Atmos
vs- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR, image stabilizationTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Po 2900mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại40giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ264giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng140gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152.6 x 76.2 x 8 mmvs147 x 72.1 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ