Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A7000 hay Xolo Q1000 Opus 2, Lenovo A7000 vs Xolo Q1000 Opus 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A7000 hay Xolo Q1000 Opus 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo A7000
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xolo Q1000 Opus 2
( 0 người chọn )
1
0
Lenovo A7000
Xolo Q1000 Opus 2

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A7000 Onyx Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Lenovo A7000 Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Lenovo A7000 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xolo Q1000 Opus 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo A7000 (1 ý kiến)
lopforever1991Máy có thiết kế đẹp hơn, thương hiệu cũng tốt(3.480 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xolo Q1000 Opus 2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A7000 Onyx Black
đại diện cho
Lenovo A7000
vsXolo Q1000 Opus 2
đại diện cho
Xolo Q1000 Opus 2
H
Hãng sản xuấtLenovovsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Lenovo Vibe
- Dolby Atmos
vs- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Po 2900mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại40giờvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ264giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152.6 x 76.2 x 8 mmvs143 x 73 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ