Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Huawei P8 Lite (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei P8 (3 ý kiến)

Yurisađẹp hơn, giá vừa phải, nói chung là mua p8 vi đẹp hơn. :v(3.343 ngày trước)

nghiahungĐộ phân giải màn hình cao, lại còn màn hình lớn hơn nữa, chưa nói tới Ram 3gb(3.386 ngày trước)

hqkhanhbtMáy được trang bị ram 3g, chaymuowjwt mà hơn(3.645 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei P8 Lite Black đại diện cho Huawei P8 Lite | vs | Huawei P8 (P8-UL00) 64GB Carbon Black đại diện cho Huawei P8 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Octa-core | vs | ARM Cortex A53 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-T628 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 64GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Li-Po 2680mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143 x 70.6 x 7.7 mm | vs | 144.9 x 72.1 x 6.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Huawei P8 Lite vs Huawei P8Max | ![]() | ![]() |
Huawei P8 Lite vs Huawei Ascend P7 | ![]() | ![]() |
Huawei P8 Lite vs Huawei Honor Bee | ![]() | ![]() |
Huawei P8 Lite vs Huawei Honor 7 | ![]() | ![]() |
Huawei P8 Lite vs Huawei Honor 7 Plus | ![]() | ![]() |
Huawei P8 Lite vs Honor 7 | ![]() | ![]() |
Huawei Ascend Y520 vs Huawei P8 Lite | ![]() | ![]() |
Huawei Ascend G7 vs Huawei P8 Lite | ![]() | ![]() |
Huawei Honor 6 Plus vs Huawei P8 Lite | ![]() | ![]() |
Huawei Ascend P6 vs Huawei P8 Lite | ![]() | ![]() |
Huawei Ascend GX1 vs Huawei P8 Lite | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs Huawei P8 Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 vs Huawei P8 Lite | ![]() | ![]() |
ZTE Blade S6 vs Huawei P8 Lite | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Huawei P8 Lite | ![]() | ![]() |
Huawei Honor Holly vs Huawei P8 Lite | ![]() | ![]() |