Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Nubia Z9 Max hay ZTE Nubia Z9, ZTE Nubia Z9 Max vs ZTE Nubia Z9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Nubia Z9 Max hay ZTE Nubia Z9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Nubia Z9 Max
( 0 người chọn )
vs
ZTE Nubia Z9
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
ZTE Nubia Z9 Max
ZTE Nubia Z9

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Nubia Z9 Max Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Nubia Z9 Max White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Nubia Z9 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Nubia Z9 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Nubia Z9 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Nubia Z9 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Nubia Z9 Max (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn ZTE Nubia Z9 (1 ý kiến)
lopforever1993Máy có bộ nhớ trong lớn hơn, lưu được nhiều hơn(3.396 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Nubia Z9 Max Black
đại diện cho
ZTE Nubia Z9 Max
vsZTE Nubia Z9 64GB Black
đại diện cho
ZTE Nubia Z9
H
Hãng sản xuấtZTEvsZTEHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vsARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsAdreno 430Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2900mAhvsLi-Ion 2900mAhPin
Thời gian đàm thoại40giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ666giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvs192gTrọng lượng
Kích thước154.8 x 76.6 x 7.9 mmvs147.4 x 68.3 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ