Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Microsoft Lumia 640 XL Orange đại diện cho Lumia 640 XL | vs | Lenovo A1900 đại diện cho Lenovo A1900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Microsoft | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player - XviD/MP4/H.265 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 30giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 936 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Cam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 157.9 x 81.5 x 9 mm | vs | 121 x 62 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 640 XL vs BLU Win HD LTE |
Lumia 640 XL vs BLU Win HD |
Lumia 640 XL vs BLU Win JR LTE |
Lumia 640 XL vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 640 vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 vs Lumia 640 XL |
Nexus 5 vs Lumia 640 XL |
iPhone 5C vs Lumia 640 XL |
Lumia 635 vs Lumia 640 XL |
iPhone 5S vs Lumia 640 XL |
iPhone 5 vs Lumia 640 XL |
Lenovo A1900 vs Lava Iris X1 Mini |
Lenovo A1900 vs Huawei Y360 |
Lenovo A1900 vs Karbonn S15 |
Lenovo A1900 vs BLU Win HD LTE |
Lenovo A1900 vs BLU Win HD |
Lenovo A1900 vs Lenovo A5860 |
Lenovo A1900 vs BLU Win JR LTE |
Xolo Q600-Club vs Lenovo A1900 |
Samsung Z1 vs Lenovo A1900 |
Lenovo A5000 vs Lenovo A1900 |
Xiaomi Redmi 2A vs Lenovo A1900 |
Lenovo S660 vs Lenovo A1900 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A1900 |
Lenovo S860 vs Lenovo A1900 |
Lumia 635 vs Lenovo A1900 |