Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 640 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 640 XL (1 ý kiến)
thanhgiongcomputerLumia 640 XL có màn hình lớn hơn(3.541 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Microsoft Lumia 640 Dual SIM Glossy Cyan đại diện cho Lumia 640 | vs | Microsoft Lumia 640 XL Orange đại diện cho Lumia 640 XL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Microsoft | vs | Microsoft | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core) | vs | ARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player - XviD/MP4/H.265 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player - XviD/MP4/H.265 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 27giờ | vs | 30giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 840giờ | vs | 936 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 171g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.3 x 72.2 x 8.8 mm | vs | 157.9 x 81.5 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 640 vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 |
Lumia 630 vs Lumia 640 |
Nexus 5 vs Lumia 640 |
iPhone 5C vs Lumia 640 |
iPhone 5S vs Lumia 640 |
iPhone 5 vs Lumia 640 |
Lumia 640 XL vs Lenovo A1900 |
Lumia 640 XL vs BLU Win HD LTE |
Lumia 640 XL vs BLU Win HD |
Lumia 640 XL vs BLU Win JR LTE |
Lumia 640 XL vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 vs Lumia 640 XL |
Nexus 5 vs Lumia 640 XL |
iPhone 5C vs Lumia 640 XL |
Lumia 635 vs Lumia 640 XL |
iPhone 5S vs Lumia 640 XL |
iPhone 5 vs Lumia 640 XL |