Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GF2 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Chiếc máy ảnh mới của Panasonic có kích thước 113 x 68 x 33 mm, cân nặng 265 gram (không bao gồm thẻ nhớ và pin)(3.820 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung NX100 (1 ý kiến)
PrufcoNguyenThanhTaicái này thì cho ảnh rõ nét và màu sắc đẹp hơn(4.559 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-GF2 Body đại diện cho Panasonic DMC-GF2 | vs | Samsung NX100 Body đại diện cho Samsung NX100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | auto, 100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4592 x 3056 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 68 x 33 mm | vs | 120.5x71x34.5mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 263g | vs | 282g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-GF2 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-GF2 vs Olympus E-PL2 |
Panasonic DMC-GF2 vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-GF2 vs Panasonic DMC-GF3 |
Panasonic DMC-GF2 vs Panasonic DMC-GX1 |
Panasonic DMC-GF2 vs Panasonic DMC-G3 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GF2 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GF2 |
Panasonic DMC-GF2K vs Panasonic DMC-GF2 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GF2 |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GF2 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF2 |
Samsung NX100 vs Samsung NX11 |
Samsung NX100 vs Samsung NX200 |
Samsung NX100 vs Nikon D800 |
Samsung NX100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Samsung NX100 vs Nikon D800E |
Samsung NX100 vs Pentax K-01 |
Samsung NX100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Samsung NX100 vs Pentax K200D |
Samsung NX100 vs Panasonic DMC-G3 |
Samsung NX100 vs Samsung NX1000 |
Samsung NX100 vs Samsung NX20 |
Samsung NX100 vs Samsung NX210 |
Samsung NX100 vs Nikon D600 |
Samsung NX100 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX100 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX100 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX100 vs Olympus PEN E-PM2 |
Samsung NX100 vs Olympus PEN E-PL5 |
Samsung NX10 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX100 |
Olympus E-PL1s vs Samsung NX100 |
Olympus E-PL1 vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX100 |
Nikon D3000 vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX100 |
Nikon D60 vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Olympus E-PL3 vs Samsung NX100 |
Nikon J1 vs Samsung NX100 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX100 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX100 |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX100 |
Canon 7D vs Samsung NX100 |
Sony A77 vs Samsung NX100 |
Pentax K-5 vs Samsung NX100 |
Pentax K-R vs Samsung NX100 |
Nikon D5100 vs Samsung NX100 |
Canon 600D vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-GF3 vs Samsung NX100 |
Nikon D7000 vs Samsung NX100 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX100 |
Nikon D3100 vs Samsung NX100 |
Leica M8.2 vs Samsung NX100 |
Canon 1D X vs Samsung NX100 |
Leica M8 vs Samsung NX100 |