Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One (2015) hay Blu Life 8, BLU Life One (2015) vs Blu Life 8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One (2015) hay Blu Life 8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One (2015) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One (2015) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One (2015) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One (2015) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280a Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life 8 L280i Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One (2015) (5 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinKiểu dáng mới, giá thành hợp lí, dễ dàng sử dụng(3.305 ngày trước)
maoxinvn68Giá thành hợp lí, dễ dang sử dụng, màu sắc hài hòa(3.306 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế sang trọng, hiện đại(3.482 ngày trước)
xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.490 ngày trước)
huongsonspvgBLU Life One (2015) có camera cao hơn(3.544 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blu Life 8 (1 ý kiến)
hakute6Thương hiệu đẳng cấp, kiểu dáng sang trọng, chất lượng tuyệt vời.(3.539 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One (2015) Black
đại diện cho
BLU Life One (2015)
vsBLU Life 8 L280a White
đại diện cho
Blu Life 8
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- DivX/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Image/video viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs900giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng120gvs136gTrọng lượng
Kích thước143.5 x 72.1 x 7.5 mmvs145 x 69.8 x 7.5 mmKích thước
D

Đối thủ