Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn BLU Life One (2015) (5 ý kiến)

maynganhnhuaMaoxinKiểu dáng mới, giá thành hợp lí, dễ dàng sử dụng(3.486 ngày trước)

maoxinvn68Giá thành hợp lí, dễ dang sử dụng, màu sắc hài hòa(3.487 ngày trước)

nijianhapkhauThiết kế sang trọng, hiện đại(3.663 ngày trước)

xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.671 ngày trước)

huongsonspvgBLU Life One (2015) có camera cao hơn(3.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blu Life 8 (1 ý kiến)

hakute6Thương hiệu đẳng cấp, kiểu dáng sang trọng, chất lượng tuyệt vời.(3.720 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Life One (2015) Black đại diện cho BLU Life One (2015) | vs | BLU Life 8 L280a White đại diện cho Blu Life 8 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Mali-450MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - DivX/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 900giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 72.1 x 7.5 mm | vs | 145 x 69.8 x 7.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BLU Life One (2015) vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs BLU Life One M | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs BLU Life One | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs BLU Studio G | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs BLU Life Play 2 | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs Blu Life Play Mini | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Life One (2015) | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One (2015) | ![]() | ![]() |