Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gionee Elife S5.1 hay Gionee F103, Gionee Elife S5.1 vs Gionee F103

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gionee Elife S5.1 hay Gionee F103 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Elife S5.1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee F103 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Gionee F103 Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.1 (1 ý kiến)
shophuong87Gionee Elife S5.1 máy thiết kế mỏng, đẹp.(3.241 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee F103 (2 ý kiến)
tuanhoangdigitalGionee F103 có thiết kế sang trọng, khả năng bảo mật cao, máy sd ngon, cảm ứng mượt chơi game ngon(3.240 ngày trước)
huongtra2015Kích thước màn hình lớn hơn dùng sướng hơn(3.240 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Elife S5.1
đại diện cho
Gionee Elife S5.1
vsGionee F103 Pearl White
đại diện cho
Gionee F103
H
Hãng sản xuấtGioneevsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T720MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
• UMTS 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2100mAhvsLi-Ion 2400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs28giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng140gvs136gTrọng lượng
Kích thước139.8 x 67.4 x 5.15 mmvs143 x 70.3 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ