Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.1 (1 ý kiến)

shophuong87Gionee Elife S5.1 máy thiết kế mỏng, đẹp.(3.448 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee F103 (2 ý kiến)

tuanhoangdigitalGionee F103 có thiết kế sang trọng, khả năng bảo mật cao, máy sd ngon, cảm ứng mượt chơi game ngon(3.446 ngày trước)

huongtra2015Kích thước màn hình lớn hơn dùng sướng hơn(3.446 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Gionee Elife S5.1 đại diện cho Gionee Elife S5.1 | vs | Gionee F103 Pearl White đại diện cho Gionee F103 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Gionee | vs | Gionee | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-T720MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 2400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 28giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 240giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.8 x 67.4 x 5.15 mm | vs | 143 x 70.3 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gionee Elife S5.1 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee Ctrl V4s | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Pioneer P2S | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Pioneer P6 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Pioneer P4 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee Elife E7 Mini | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs ZTE Nubia Z9 mini | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Huawei SnapTo | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee GN9010 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee GN5001 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee F103L | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Gionee Elife S | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Elife S5.1 | ![]() | ![]() |
Lumia 730 vs Gionee Elife S5.1 | ![]() | ![]() |