Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel OneTouch Pop Star LTE hay Alcatel Pop Icon, Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop Icon

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel OneTouch Pop Star LTE hay Alcatel Pop Icon đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel OneTouch Pop Star LTE
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel Pop Icon
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
3
4
Alcatel OneTouch Pop Star LTE
Alcatel Pop Icon

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel OneTouch Pop Star LTE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop Icon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Pop Star LTE (2 ý kiến)
shopngoctram69mobile này 2 người chọn và lớn hơn cái kia(3.703 ngày trước)
hotronganhangchạy mượt, chơi game cực khoái, màu sắc đẹp, màn hình to, chuẩn hd(3.753 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop Icon (3 ý kiến)
DogiadungnhatbanMàn hình rộng, chất lượng hình ảnh nét, chất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, pin bền(3.647 ngày trước)
huongmuahe16hơi game cực khoái, màu sắc đẹp, màn hình to, chuẩn hd(3.695 ngày trước)
kemsusuchơi game cực khoái, màu sắc đẹp, màn hình to, chuẩn hd, kiểu dáng cũng đẹp hơn(3.712 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel OneTouch Pop Star LTE
đại diện cho
Alcatel OneTouch Pop Star LTE
vsAlcatel One Touch Pop Icon
đại diện cho
Alcatel Pop Icon
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs666giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs149gTrọng lượng
Kích thước122.9 x 63.5 x 9.6mmvs141 x 72.1 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ