Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn ZTE Star 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn ZTE Grand S II (1 ý kiến)
ngocnttZTE Grand S II có màn hình cảm ứng lớn hơn ZTE Star 2 .(3.626 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ZTE Star 2 Black đại diện cho ZTE Star 2 | vs | ZTE Grand S II đại diện cho ZTE Grand S II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | ZTE | vs | ZTE | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng IPS | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 154 × 77 × 9.8mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ZTE Star 2 vs Samsung Galaxy Grand 2 |
ZTE Star 2 vs ZTE Star 1 |
ZTE Star 2 vs ZTE Nubia Z7 |
ZTE Star 2 vs ZTE Grand X Max+ |
ZTE Star 2 vs ZTE Grand X Max |
ZTE Star 2 vs ZTE Blade S6 |
ZTE Star 2 vs ZTE V5 Lux |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 2 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 2 |
ZTE Grand S II vs ZTE Star 1 |
ZTE Grand S II vs ZTE Grand X Max+ |
ZTE Grand S II vs ZTE Grand X Max |
ZTE Grand S II vs ZTE Blade S6 |
ZTE Grand S II vs ZTE V5 Lux |
ZTE Grand S II vs Alcatel One Touch Flash |
ZTE Grand S II vs Alcatel One Touch Flash Plus |
Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Grand S II |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Grand S II |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Grand S II |
Xiaomi Redmi Note vs ZTE Grand S II |
Zenfone 6 vs ZTE Grand S II |
Nexus 5 vs ZTE Grand S II |