Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo Neo 3 hay Meizu Pro 5, Oppo Neo 3 vs Meizu Pro 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo Neo 3 hay Meizu Pro 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Neo 3 R831K Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Oppo Neo 3 R831K Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Neo 3 R831K White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Meizu Pro 5 32GB (3GB RAM) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 32GB (3GB RAM) Black/Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 32GB (3GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 32GB (3GB RAM) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 64GB (4GB RAM) Black/Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 64GB (4GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 64GB (4GB RAM) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 64GB (4GB RAM) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo Neo 3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Meizu Pro 5 (2 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.209 ngày trước)
shophuong87Meizu Pro 5 màn hình cảm ứng lớn, chụp ảnh đẹp.(3.286 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Neo 3 R831K White
đại diện cho
Oppo Neo 3
vsMeizu Pro 5 64GB (4GB RAM) Silver
đại diện cho
Meizu Pro 5
H
Hãng sản xuấtOppovsMeizuHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6572vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình854 x 480pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 2.1
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Glove Mode
- OTG
- Hotknot
- Video Player/Recorder, Audio Player, FM Radio
- GPS, G-Sensor, E-Compass, Light & Proximity Sensor
vs- Fast battery charging: 65% in 30 min (mCharge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.265 player
- Document editor
- Photo/video editor
- Hi-Fi audio
- Flyme 5.0
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1900mAhvsLi-Ion 3050mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng129gvs168gTrọng lượng
Kích thước132 x 65.8 x 9.2 mmvs156.7 x 78 x 7.5 mmKích thước
D

Đối thủ