Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia C3 (3 ý kiến)

phimtoancauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.551 ngày trước)

xedienxinDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.571 ngày trước)

ThangLongIndustryTôi chọn sony C3 vì camera trước của C3 là 5.0 giúp ảnh chụp ảnh tự sướng tốt hơn, mà chất lượng hình ảnh của Sony luôn luôn sắc nét hơn Sam sung(3.688 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand Prime Duos TV (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand Prime Duos TV SM-G530BT đại diện cho Sony Xperia C3 | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Chipset | ||||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 1GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - TV tuner
- Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 152g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 144.7 x 72.4 x 8.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia C3 vs LG G Pro Lite Dual D686 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia C3 vs Lenovo P780 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia C3 vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia C3 vs Sony Xperia Z | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Sony Xperia C3 | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Sony Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Z1 vs Sony Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia C3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime Duos TV vs G3 mini |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime Duos TV vs LG G Pro Lite Dual D686 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime Duos TV vs Lenovo P780 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime Duos TV vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime Duos TV vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime Duos TV vs Galaxy Core Prime |
![]() | ![]() | Desire 516 vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
![]() | ![]() | lg g3 vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
![]() | ![]() | Moto G vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
![]() | ![]() | LG G2 vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV |