Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak 7 hay Dell Latitude XT3, Dell Streak 7 vs Dell Latitude XT3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak 7 hay Dell Latitude XT3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Streak 7
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Dell Latitude XT3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Dell Streak 7
Dell Latitude XT3

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Latitude XT3 (Intel Core i5-2520 2.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, 13 inch, Windows 7 Starter) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak 7 (1 ý kiến)
thuan_tvDell Streak 7 thiết kế đơn giản với lớp vỏ làm bằng nhựa đen, phía sau nổi bật logo Dell màu bạc(3.211 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Latitude XT3 (1 ý kiến)
X2313màn hình đẹp độ nhạy cảm ứng rất tốt lướt wep nhanh(3.667 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet
đại diện cho
Dell Streak 7
vsDell Latitude XT3 (Intel Core i5-2520 2.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, 13 inch, Windows 7 Starter) Wifi Model
đại diện cho
Dell Latitude XT3
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsDellHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vsWXGA (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra T20vsIntel Core i5-2520 Sandy BridgeLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs2.5Ghz (Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Đang chờ cập nhậtvsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs128GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vs
• Headphone
• Microphone
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsWindows 7 StarterHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 2780mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.45vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 199.9 x 119.8 x 12.4 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ