Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kodak Z981 hay Olympus SP-800UZ, Kodak Z981 vs Olympus SP-800UZ

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kodak Z981 hay Olympus SP-800UZ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Kodak EasyShare Z981
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Olympus SP-800UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Kodak Z981 (4 ý kiến)
vanthiet1980Thu hang Kodak xem the nao so voi quang cao co dung khong(4.744 ngày trước)
lovely_qhhàng ngon chất lượng dc,dùng dc(4.745 ngày trước)
thuhuynh154may nho gon danh cho phu nu, tinh nang quay phim hd hinh anh ro net(4.760 ngày trước)
TinhdauLamHacodak co tieng ve phim anh ma, phim codak ban khap noi(4.773 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus SP-800UZ (1 ý kiến)
yqcyqcquan tâm đén giá cả hơn thì sẽ chọn như vậy(4.740 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Kodak EasyShare Z981
đại diện cho
Kodak Z981
vsOlympus SP-800UZ
đại diện cho
Olympus SP-800UZ
T
Hãng sản xuấtKodak Z SeriesvsOlympus SP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera519gvs435gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)123.7 × 84.8 × 105.0 mmvs110 x 90 x 91 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)64vs2048Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1 / 2.33 typevs• 1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO : 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vs• Auto • High Auto • Manual ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (at 3M), 10000 (at 3M)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 26–676 mmvs5.0 -150 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8–5.0vsf2.8-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)auto, 16-1/2000 secvs1/4 - 1/2000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)26xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ