Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm S8100fd (2 ý kiến)
binhbinbiđẹp hơn nhiều nhưng mà cũng nhiều tiền quá(4.747 ngày trước)
dungshopFujifilm S8100fd trong pro hon zoom tot hơn(4.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak Z981 (10 ý kiến)
thaihanhth2Fujifilm S8100fd không bằng Kodak Z981(4.673 ngày trước)
youknowwhosản phẩm có thương hiệu trên thi trwuwongf(4.680 ngày trước)
tuk1612chụp ảnh đẹp,kiểu dáng nhỏ gọn(4.719 ngày trước)
yqcyqcđắt hơn 1 tý nhưng chụp ảnh đẹp hơn nhiều(4.740 ngày trước)
zackkdây là máy chụp hình tốt,chụp hình với dộ cao,khá chuyên nghiệp(4.755 ngày trước)
Mybinmáy nhin trong nho gon va nhe de di chuyen(4.758 ngày trước)
thuhuynh154trong luong may gon nhe de di chuyen(4.759 ngày trước)
tc_truongvienlinhduyenKodak Z981nhỏ gọn nhưng ống kính chuyên nghiệp hơn, mình rất thích thiết kế này(4.769 ngày trước)
TinhdauLamHaminh qua chan voi may anh fuji roi, chup nhoe nhat lam(4.773 ngày trước)
tranvanyengọn nhỏ, dễ sử dụng, đẹp, màu sắc trang trọng.(4.779 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S8100fd đại diện cho Fujifilm S8100fd | vs | Kodak EasyShare Z981 đại diện cho Kodak Z981 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Kodak Z Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 405g | vs | 519g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 78 x 79 mm | vs | 123.7 × 84.8 × 105.0 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • xD-Picture Card (xD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 58 | vs | 64 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 Types CCD | vs | 1 / 2.33 type | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto, ISO : 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.7 mm - 84.2 mm | vs | f = 26–676 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F/2.8-4.5 | vs | F/2.8–5.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 sec - 1/2000 sec | vs | auto, 16-1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.7x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Wifi | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm S8100fd vs Nikon P100 |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm S8100fd vs Olympus SP-800UZ |
Fujifilm S8100fd vs Nikon P90 |
Fujifilm S8100fd vs Samsung WB150F |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm S8100fd vs Sony DSC-W690 |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-SZ5 |
Fujifilm S8100fd vs Samsung MV900F |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S8100fd |
Canon SX20 IS vs Fujifilm S8100fd |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm S8100fd |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm S8100fd |