Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm S8100fd hay Kodak Z981, Fujifilm S8100fd vs Kodak Z981

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm S8100fd hay Kodak Z981 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm S8100fd
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kodak Z981
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
2
13
Fujifilm S8100fd
Kodak Z981

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S8100fd
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Kodak EasyShare Z981
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm S8100fd (2 ý kiến)
binhbinbiđẹp hơn nhiều nhưng mà cũng nhiều tiền quá(4.747 ngày trước)
dungshopFujifilm S8100fd trong pro hon zoom tot hơn(4.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak Z981 (10 ý kiến)
thaihanhth2Fujifilm S8100fd không bằng Kodak Z981(4.673 ngày trước)
youknowwhosản phẩm có thương hiệu trên thi trwuwongf(4.680 ngày trước)
tuk1612chụp ảnh đẹp,kiểu dáng nhỏ gọn(4.719 ngày trước)
yqcyqcđắt hơn 1 tý nhưng chụp ảnh đẹp hơn nhiều(4.740 ngày trước)
zackkdây là máy chụp hình tốt,chụp hình với dộ cao,khá chuyên nghiệp(4.755 ngày trước)
Mybinmáy nhin trong nho gon va nhe de di chuyen(4.758 ngày trước)
thuhuynh154trong luong may gon nhe de di chuyen(4.759 ngày trước)
tc_truongvienlinhduyenKodak Z981nhỏ gọn nhưng ống kính chuyên nghiệp hơn, mình rất thích thiết kế này(4.769 ngày trước)
TinhdauLamHaminh qua chan voi may anh fuji roi, chup nhoe nhat lam(4.773 ngày trước)
tranvanyengọn nhỏ, dễ sử dụng, đẹp, màu sắc trang trọng.(4.779 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S8100fd
đại diện cho
Fujifilm S8100fd
vsKodak EasyShare Z981
đại diện cho
Kodak Z981
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsKodak Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera405gvs519gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 78 x 79 mmvs123.7 × 84.8 × 105.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• xD-Picture Card (xD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)58vs64Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 Types CCDvs1 / 2.33 typeBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto, ISO : 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.7 mm - 84.2 mmvsf = 26–676 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8-4.5vsF/2.8–5.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 sec - 1/2000 secvsauto, 16-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)18xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.7xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ