Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot SX510 HS hay CyberShot DSC-HX400V, PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-HX400V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot SX510 HS hay CyberShot DSC-HX400V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot SX510 HS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
CyberShot DSC-HX400V
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
PowerShot SX510 HS
CyberShot DSC-HX400V

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX510 HS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Sony CyberShot DSC-HX400V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot SX510 HS (2 ý kiến)
heou1214Thân máy nhỏ gọn nhưng vẫn có đủ chỗ trống cho các nút bấm lớn(3.189 ngày trước)
thienbao2011Một phần lý do nằm ở chỗ Canon không trang bị một kính ngắm điện tử, trong khi màn hình LCD 3-inch hiển thị đủ rõ nét dưới ánh sáng ban ngày(3.239 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX510 HS
đại diện cho
PowerShot SX510 HS
vsSony CyberShot DSC-HX400V
đại diện cho
CyberShot DSC-HX400V
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs660gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 70 x 80 mmvs129.6 x 93.2 x 103.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 inch CMOSvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs20.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto : 80-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5184 x 3888Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–720 mmvs4.3-215mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.8vsF2.8 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1600 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácOrientation sensorvsGiao tiếp NFCTính năng khác
D

Đối thủ