Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P530 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX510 HS (2 ý kiến)

heou1214Canon PowerShot SX510 HS có ưu điểm lớn nhất là cảm biến mới cho chất lượng ảnh chụp tuyệt vời và có giá bán rất phải chăng.(3.344 ngày trước)

thienbao2011Canon PowerShot SX510 HS sở hữu một ống kính zoom 30x như người tiền nhiệm của nó, chiếc SX500 IS(3.394 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P530 đại diện cho Coolpix P530 | vs | Canon PowerShot SX510 HS đại diện cho PowerShot SX510 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 240g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 84 x 98 mm | vs | 104 x 70 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 56 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3 inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1000 mm | vs | 24–720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.9 | vs | F3.4 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 41.7× | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P530 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-H400 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Samsung ST95 | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Coolpix P340 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Samsung WB2100 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs FinePix S9400W |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs Samsung WB1100F |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs Samsung WB50F |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs Samsung WB35F |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H300 |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs FinePix S8600 |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | Coolpix L830 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Coolpix P340 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X100S vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Coolpix L330 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-H200 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB2100 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | FinePix S4800 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8500 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs PowerShot SX510 HS |