Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus Stylus 1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (2 ý kiến)

heou1214bộ xử ký khá quen thuộc của Sony được sử dụng trong nhiều mẫu máy ảnh như RX10, máy ảnh không gương lật full-frame A7 và A7R(3.336 ngày trước)

thienbao2011cảm biến Exmor R CMOS độ phân giải 20.4MP với kích thước 1/2.3 inch(3.368 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Stylus 1 đại diện cho Olympus Stylus 1 | vs | Sony CyberShot DSC-HX400V đại diện cho CyberShot DSC-HX400V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 402g | vs | 660g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 116 x 67 x 57 mm | vs | 129.6 x 93.2 x 103.2mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 - 12800 | vs | Auto : 80-3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3968 x 2976 | vs | 5184 x 3888 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28–300mm | vs | 4.3-215mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 | vs | F2.8 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10.7x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • DCF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Giao tiếp NFC | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Olympus Stylus 1 vs Coolpix S5300 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs CyberShot DSC-H400 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs PowerShot G10 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6800 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6700 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Lumix DMC-LZ40 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S8600 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S4300 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Sony DSC-RX10 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX520 HS vs Olympus Stylus 1 | ![]() |
PowerShot SX400 IS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
FinePix XP70 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX600 HS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Sigma DP2 Quattro vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P340 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X100S vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix S32 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix AW120 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-FZ70 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX3 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX280 HS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot ELPH 340 HS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix S3600 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9600 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S6500 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-WX300 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8500 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
FinePix S4800 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ200 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs Stylus SP-100 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9400W |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-HX400V vs PowerShot N100 |
![]() | CyberShot DSC-HX400V vs Samsung ST95 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-H400 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Coolpix L830 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Coolpix P530 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Coolpix P340 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X100S vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Coolpix L330 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Samsung WB2100 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs CyberShot DSC-HX400V |