Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (3 ý kiến)

heou1214Chất lượng EVF chưa tốt, hiệu suất chưa thực sự như mong đợi(3.344 ngày trước)

thienbao2011HX400V cũng đi kèm với khe cắm flash ngoài Multi Interface Shoe không chỉ để gắn đèn flash mà còn tương thích với các loại phụ kiện khác của Sony như kính ngắm ngoài, microphone ngoài hoặc thậm chí là màn hình LCD lớn hơn.(3.376 ngày trước)
Mở rộng

phungsangautokiểu dáng tuơng tự nhau, nhưng nhiều tính năng hơn(3.802 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-HX300 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX400V đại diện cho CyberShot DSC-HX400V | vs | Sony Cybershot DSC-HX300 đại diện cho Cybershot DSC-HX300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 660g | vs | 625g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.6 x 93.2 x 103.2mm | vs | 129.6 x 93.2 x 103.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.4 Megapixel | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto : 80-3200 | vs | ISO80-3200 (iAuto), ISO80-12800 (Superior Auto), ISO80-1600 (Program Auto) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3888 | vs | 5184 x 3888 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.3-215mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.3 | vs | F2.8 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/4000 sec | vs | 4 - 1/1400 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Giao tiếp NFC | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs Stylus SP-100 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs Coolpix L29 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-HX400V vs Samsung ST95 | ![]() |
CyberShot DSC-H400 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix P340 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X100S vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
FinePix XP70 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Samsung WB2100 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs PowerShot G10 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs Samsung WB2200F |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9400W |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-HX300 vs PowerShot N100 |
![]() | Cybershot DSC-HX300 vs Samsung ST95 |
![]() | ![]() | FinePix S1 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Coolpix S32 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Coolpix P530 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | Samsung WB2100 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Cybershot DSC-HX300 |