Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn CyberShot DSC-HX400V hay Samsung ST95, CyberShot DSC-HX400V vs Samsung ST95

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn CyberShot DSC-HX400V hay Samsung ST95 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
CyberShot DSC-HX400V
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung ST95
( 0 người chọn )
4
0
CyberShot DSC-HX400V
Samsung ST95

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX400V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung ST95
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (2 ý kiến)
heou1214Tính năng khóa tự động lấy nét cũng đi kèm máy để máy có thể theo dõi và lấy nét các vật di chuyển(3.189 ngày trước)
thienbao2011máy cũng có đèn hỗ trợ lấy nét để có được hình ảnh sắc nét của các vật trong điều kiện thiếu sáng(3.221 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ST95 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX400V
đại diện cho
CyberShot DSC-HX400V
vsSamsung ST95
đại diện cho
Samsung ST95
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsSamsung ST SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera660gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129.6 x 93.2 x 103.2mmvs92 x 53 x 17 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.4 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto : 80-3200vsAutoĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3888vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.3-215mmvs26 - 130 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.3vsF3.3- 5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)50xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácGiao tiếp NFCvsTính năng khác
D

Đối thủ