Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Studio 5.0 CE hay Studio 5.0 C, Studio 5.0 CE vs Studio 5.0 C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Studio 5.0 CE hay Studio 5.0 C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Studio 5.0 CE
( 0 người chọn )
vs
Studio 5.0 C
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Studio 5.0 CE
Studio 5.0 C

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio 5.0 CE Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 CE Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 CE Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 CE Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 CE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 CE Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Studio 5.0 CE (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Studio 5.0 C (2 ý kiến)
MINHHUNG6thiết kế mạnh mẽ với màu đen sang trọng(3.608 ngày trước)
luanlovely6có cấu hình mạnh ,phân giả cùng xử lí nhanh nhạy hơn,(3.653 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio 5.0 CE Black
đại diện cho
Studio 5.0 CE
vsBLU Studio 5.0 C D536L Black
đại diện cho
Studio 5.0 C
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsMediatek MT6572Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Document viewer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng171gvs170gTrọng lượng
Kích thước146 x 74 x 9.3 mmvs146 x 74 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ