Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Studio C Mini hay Studio 5.0 C, Studio C Mini vs Studio 5.0 C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Studio C Mini hay Studio 5.0 C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio C Mini D670L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Studio C Mini (1 ý kiến)
hoccodon6Màn hình to rộng hơn, độc đáo hơn, ít đụng hàng(3.636 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Studio 5.0 C (2 ý kiến)
MINHHUNG6giá tốt cho người cho ai muốn sở hữu(3.608 ngày trước)
luanlovely6pin bền, kiểu dáng đẹp, truy cập mạng nhanh(3.653 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio C Mini D670L Black
đại diện cho
Studio C Mini
vsBLU Studio 5.0 C D536L Black
đại diện cho
Studio 5.0 C
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6582vsMediatek MT6572Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Document viewer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Document viewer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ900giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng156gvs170gTrọng lượng
Kích thước138 x 71.5 x 9.5 mmvs146 x 74 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ