Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Studio 5.0 C HD hay Studio C Mini, Studio 5.0 C HD vs Studio C Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Studio 5.0 C HD hay Studio C Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio 5.0 C HD D534L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534L Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534L Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534u Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534u Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534u Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534u Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534u White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C HD D534u Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670L Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio C Mini D670U Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Studio 5.0 C HD (1 ý kiến)
hoccodon6giờ tha hồ up rom , vuốt cũng mượt chả kém(3.636 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Studio C Mini (2 ý kiến)
MINHHUNG6cấu hình cũng tạm giá cả vừa phải(3.608 ngày trước)
luanlovely6giá thành vừa phải hợp vói nhiều từng lớp tiêu dùng(3.653 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio 5.0 C HD D534L Black
đại diện cho
Studio 5.0 C HD
vsBLU Studio C Mini D670L Black
đại diện cho
Studio C Mini
H
Hãng sản xuấtBluefonevsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsMediatek MT6582Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Document viewer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs900giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs156gTrọng lượng
Kích thước146 x 74 x 9.3mmvs138 x 71.5 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ